TÍNH CHẤT VÀ NHU CẦU VITAMIN CHO ĐỘNG VẬT THỦY SẢN

TÍNH CHẤT VÀ NHU CẦU VITAMIN CHO ĐỘNG VẬT THỦY SẢN

09/10/2025 Đăng bởi: Sales 1

Vitamin là những hợp chất hữu cơ có vai trò thiết yếu trong quá trình sinh trưởng, phát triển và duy trì các hoạt động sinh lý bình thường của động vật thủy sản. Dựa vào đặc tính hòa tan, vitamin được chia thành hai nhóm chính:

  • Nhóm vitamin tan trong chất béo: gồm các vitamin A, D, E và K.
  • Nhóm vitamin tan trong nước: gồm các vitamin nhóm B (B1, B6, B12), vitamin C, choline và inositol.

Mỗi loại vitamin đều có chức năng và vai trò riêng, trong đó các vitamin tan trong nước thể hiện giá trị dinh dưỡng rõ rệt đối với tôm cá.

1. Thiamin (Vitamin B1)

Thiamin là coenzyme tham gia vào quá trình biến dưỡng carbohydrate, giúp chuyển hóa năng lượng và hỗ trợ sự tăng trưởng, sinh sản bình thường của cá.

  • Nhu cầu vitamin B1 phụ thuộc vào hàm lượng năng lượng trong khẩu phần ăn – thức ăn chứa nhiều năng lượng thì cần bổ sung thêm thiamin.
  • Cá ăn tạp thường có nhu cầu B1 cao hơn so với cá ăn thịt.
  • Theo nghiên cứu, tôm biển cần khoảng 60 mg vitamin B1/kg thức ăn.

2. Pyridoxine (Vitamin B6)

Vitamin B6 (Pyridoxine) gồm ba dạng chính: pyridoxine, pyridoxal, pyridoxamine, trong đó pyridoxal có hoạt tính sinh học mạnh nhất.

Vitamin B6 là coenzyme của phản ứng decarboxyl hóa các acid amin, nên có vai trò quan trọng trong chuyển hóa protein.

  • Khi thức ăn có hàm lượng protein cao, nhu cầu vitamin B6 tăng lên tương ứng.
  • Nhu cầu B6 ở khoảng 5–10 mg/kg, trong khi ở tôm được khuyến nghị 50–60 mg/kg thức ăn.

Thiếu vitamin B6 có thể dẫn đến:

  • Rối loạn thần kinh, thiếu máu, giảm miễn dịch ở cá (biểu hiện sau 4–8 tuần tùy loài).
  • Ở tôm: chậm sinh trưởng, tỷ lệ chết cao (Deshimaru, 1979).

Vitamin B6 thường được bổ sung ở dạng pyridoxine hydrochloride, tuy nhiên khoảng 7–10% lượng vitamin này bị mất trong quá trình ép viên và bảo quản thức ăn.

3. Cyanocobalamin (Vitamin B12)

Vitamin B12 chứa nguyên tố Coban (Co) trong cấu trúc. Cả động vật và thực vật đều không thể tự tổng hợp vitamin này, nên nguồn cung cấp chủ yếu đến từ vi sinh vật trong môi trường hoặc bổ sung từ thức ăn.

Vitamin B12 có vai trò trong:

  • Tổng hợp nucleotid, protein, carbohydrate và lipid,
  • Phát triển phôi và quá trình thành thục sinh dục của tôm cá.
  • Nhu cầu vitamin B12 cho cá hồi được khuyến nghị từ 0,015 – 0,2 mg/kg,
    trong khi tôm cần khoảng 0,2 mg/kg thức ăn.

4. Vitamin C (Ascorbic Acid)

Vitamin C đặc biệt quan trọng đối với động vật thủy sảncá và giáp xác không có enzym gulonolactone oxidase, cần thiết cho giai đoạn cuối của quá trình tổng hợp vitamin C nội sinh (Dabrowski, 1990). Do đó, vitamin C phải được cung cấp hoàn toàn qua thức ăn.

Chức năng chính của vitamin C:

  • Tham gia tạo collagen, giúp hình thành mô liên kết, thúc đẩy tăng trưởng.
  • Tăng cường miễn dịchsức đề kháng với bệnh tật (virus, Vibrio,…).
  • Hỗ trợ tổng hợp corticosteroid, giúp tôm cá chống chịu tốt với điều kiện môi trường bất lợi.

Thiếu vitamin C có thể gây:

  • Biến dạng xương, vẹo cột sống, giảm tăng trưởng ở cá.
  • Bệnh chết đen ở tôm, làm giảm tỷ lệ sống và năng suất nuôi.

Kết luận

Vitamin là nhóm dưỡng chất không thể thiếu trong khẩu phần thức ăn của động vật thủy sản. Việc bổ sung đầy đủ và đúng liều lượng vitamin giúp tôm cá phát triển khỏe mạnh, tăng sức đề kháng, cải thiện hiệu quả nuôi và giảm rủi ro dịch bệnh.

👉 Khuyến nghị: Sử dụng thức ăn có bổ sung vitamin ổn định, hoặc trộn thêm premix vitamin khoáng chất chuyên dụng cho từng đối tượng nuôi, đặc biệt trong giai đoạn thay đổi thời tiết hoặc stress môi trường.

 

Gửi bình luận của bạn:
;
popup

Số lượng:

Tổng tiền: