MỘT SỐ LOẠI TẢO CÓ HẠI TRONG AO NUÔI THỦY SẢN – ĐẶC ĐIỂM, TÁC HẠI VÀ CÁCH XỬ LÝ

MỘT SỐ LOẠI TẢO CÓ HẠI TRONG AO NUÔI THỦY SẢN – ĐẶC ĐIỂM, TÁC HẠI VÀ CÁCH XỬ LÝ

21/11/2025 Đăng bởi: Sales 1

Thay nước để làm thay đổi môi trường → ức chế tảo giáp.

Nếu không hiệu quả: dùng CuSO₄ 0,7 ppm.

4. HIỆN TƯỢNG

Trong ao nuôi thủy sản, tảo là thành phần quan trọng giúp tạo oxy, ổn định môi trường nước. Tuy nhiên, khi một số loài tảo độc phát triển quá mức, chúng có thể gây hiện tượng thiếu oxy, tiết độc tố làm cá tôm nhiễm độc và chết hàng loạt.

Bài viết dưới đây tổng hợp các nhóm tảo độc thường gặp: Tảo lam (Microcystis) – Tảo mắt (Prymnesium) – Tảo giáp – Hiện tượng thủy triều đỏ, cùng triệu chứng và cách xử lý hiệu quả.

1. TẢO MYCROCYSTIS – TẢO LAM (CYANOBACTERIA)

1.1. Đặc điểm nhận biết

Microcystis aeruginosa và M. flos-aquae là hai loài phổ biến nhất trong ao ương cá giống.

Tảo có màu xanh lam hoặc xanh vàng nhạt, nổi thành lớp váng dày.

Dưới kính hiển vi là tập đoàn tế bào hình cầu, bên ngoài có màng nhầy.

Phát triển mạnh ở ao nước tĩnh, nhiều hữu cơ, pH 8 – 9,5, nhiệt độ cao (đầu hè – thu).

1.2. Cơ chế gây độc

Ban đêm tảo hô hấp mạnh → tiêu hao oxy → sinh CO₂, làm pH giảm.

Khi mật độ cao, tảo chết hàng loạt → phân hủy làm nước thiếu oxy, sinh ra độc chất: NH₄OH, H₂S

Các độc tố tế bào (microcystin)

Cá dễ bị ngạt, nổi đầu, giảm ăn.

Ở mật độ ≥ 5×10⁵ tế bào/L, cá bắt đầu bị ngộ độc.

Mật độ ≥ 10×10⁵ tế bào/L, cá mè trắng, cá trắm, cá mè hoa có thể chết hàng loạt.

Tảo có màng nhầy nên cá ăn vào không tiêu hóa được.

1.3. Cách phòng – xử lý

Đầu mùa nóng: nạo vét bùn đáy, cải tạo ao, hạn chế hữu cơ.

Thay nước mới định kỳ, duy trì môi trường trong sạch.

Khi tảo phát triển mạnh, có thể xử lý:

CuSO₄ nồng độ 0,7 ppm, tạt đều khắp ao.

Lưu ý: Khi tạt CuSO₄ phải theo dõi cá, nếu cá nổi đầu → cấp nước mới ngay.

2. TẢO PRYMNESIUM (TẢO MẮT) – GÂY ĐỘC MẠNH CHO CÁ

2.1. Các loài thường gặp

Prymnesium saltans

Prymnesium parvum

Prymnesium minutum

2.2. Đặc điểm sinh học

Tảo có 2 tiên mao dài, chuyển động linh hoạt.

Kích thước: 6–11 µm.

Hai bên cơ thể có dải sắc tố vàng, dễ nhận biết.

Sinh sản bằng phân đôi theo chiều dọc, chủ yếu vào ban đêm.

Phát triển mạnh trong điều kiện:

pH cao

Nhiệt độ cao

Độ mặn rộng 1–30‰ (tối ưu khoảng 30‰)

2.3. Cơ chế gây độc

Tảo tiết ra độc tố prymnesin thuộc nhóm lipid – protein (hoặc glycolipid/galactolipid). Chất này có tác dụng:

Phá hủy tế bào máu, gây xuất huyết.

Làm cá mất thăng bằng, khó thở → chết nhanh.

Mật độ 3,75–62,5×10⁶ tế bào/L có thể làm cá chết hàng loạt. Nước chuyển vàng nâu.

2.4. Triệu chứng ở cá

Cá mè nhạy cảm nhất: tụ vào bờ, nổi đầu.

Ngộ độc nặng: cá chúc đầu vào bờ, không bơi, thở gấp.

Lươn, chạch và cá đáy: bò lên bờ, mất khả năng định hướng.

Lúc gần chết: cá nghiêng mình, hôn mê.

2.5. Biện pháp phòng - cắt tảo

Bón phân lân, đạm, hữu cơ thúc đẩy tảo có lợi cạnh tranh với Prymnesium.

Giảm độc bằng cách hạ pH xuống <6 nhưng chi phí cao, khó áp dụng thực tế.

Biện pháp xử lý khả thi:

Amonium sulphate (NH₄)₂SO₄ liều 10–17 ppm tạt đều ao.

Không dùng khi cá đã ngộ độc nặng hoặc ao có cá bột.

3. TẢO GIÁP (DINOFLAGELLATES) – PERIDINIUM, GYMNODINIUM, CERATIUM

3.1. Đặc điểm nhận biết

Tảo giáp có 2 rãnh trên thân, mỗi rãnh có 1 tiên mao.

Peridinium

Có mảnh giáp cứng, màu vàng nâu

Hình trứng hoặc đa giác

Vách tế bào dày

Gymnodinium

Tế bào gần tròn, màu xanh lam

Hai rãnh sâu, rõ

Không có giáp cứng

Ceratium

Có gai dài ở đầu và đuôi

Hình dạng giống mỏ neo

Giáp dày, chia mảnh rõ

3.2. Điều kiện phát triển

Nhiệt độ cao

Ao nhỏ, nhiều hữu cơ

pH cao

Độ cứng lớn

3.3. Cơ chế gây độc

Nhiều loài tảo giáp là thức ăn tốt cho cá.

Tuy nhiên, khi mật độ quá cao, cá ăn vào không tiêu hóa được.

Khi chết đồng loạt → phân hủy → thiếu oxy, sinh NH₄⁺, H₂S → gây ngộ độc.

3.4. Cách xử lý

THỦY TRIỀU ĐỎ (RED TIDE / HARMFUL ALGAL BLOOM)

4.1. Thủy triều đỏ là gì?

Là hiện tượng tảo biển nở hoa với mật độ cực lớn, làm nước biển đổi màu: Đỏ, xanh xám, xanh đen hoặc vàng nâu

Nước trở nên đặc quánh, thiếu oxy, chứa nhiều độc tố gây chết cá tôm.

4.2. Nguyên nhân

Ô nhiễm hữu cơ, nước thải ra biển

Biến đổi nhiệt độ

Dòng chảy, dinh dưỡng tăng cao

Tảo chết lắng đáy → phân hủy sinh độc tố

4.3. Một số ghi nhận tại Việt Nam

Từ những năm 1990, thủy triều đỏ xuất hiện ở Sóc Trăng – Cà Mau.

Năm 2002, Bình Thuận – Nha Trang ghi nhận đợt nở hoa lớn của Phaeocystis globosa với mật độ tới 25 triệu tế bào/L.

Nước biển đặc như cháo, chuyển từ đỏ → xanh đen.

Tảo tấp bờ tạo lớp bùn 5–10 cm.

Tôm hùm, cá song nuôi lồng chết hàng loạt, thiệt hại hàng chục tỷ đồng.

KẾT LUẬN

Việc nhận biết sớm tảo độc và kiểm soát mật độ tảo trong ao nuôi là vô cùng quan trọng. Người nuôi cần:

Theo dõi màu nước hằng ngày

Đo DO, pH, độ trong, nhiệt độ

Hạn chế hữu cơ, tránh cho ăn dư

Duy trì quạt nước, sục khí

Thay nước kịp thời khi tảo phát triển bất thường

Xử lý đúng cách giúp giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ sức khỏe đàn cá tôm trong suốt vụ nuôi

 

Gửi bình luận của bạn:
;
popup

Số lượng:

Tổng tiền: