Đặc điểm tiêu hóa của cá tra – Hiểu để nuôi hiệu quả hơn

Đặc điểm tiêu hóa của cá tra – Hiểu để nuôi hiệu quả hơn

04/11/2025 Đăng bởi: Sales 1

1️. Giới thiệu chung

Cá tra (Pangasius hypophthalmus) là loài cá nước ngọt phổ biến ở Đồng bằng sông Cửu Long, có giá trị kinh tế cao. Đặc điểm nổi bật của cá tra là khả năng thích nghi tốt, ăn tạp và tận dụng được nguồn thức ăn tự nhiên trong ao, giúp giảm chi phí nuôi đáng kể.

Để nuôi cá tra hiệu quả, bà con cần hiểu rõ đặc điểm bộ máy tiêu hóa – yếu tố quyết định khả năng hấp thu dinh dưỡng và tăng trưởng của cá.

2️. Cấu tạo và đặc điểm của hệ tiêu hóa cá tra

Hệ tiêu hóa của cá tra có cấu tạo tương tự loài ăn tạp dạ dày đơn (giống như heo), gồm các bộ phận chính: miệng – dạ dày – ruột non – ruột già – gan.

  • Miệng và xoang mang

Miệng cá tra có răng nhỏ, không sắc bén như cá lóc, chỉ vừa đủ để bắt và nghiền thức ăn.

Xoang mang có các răng nhỏ ở bộ xương go (bộ phận hô hấp), hỗ trợ nghiền thức ăn, sau đó thức ăn đi thẳng xuống dạ dày.

Thức ăn tự nhiên của cá tra rất đa dạng: rong bèo, côn trùng, cá nhỏ, giáp xác, tấm, cám…

Điểm đặc biệt là cá tra có tập quán tự ăn phân (coprophagy) – giúp tận dụng được các sinh tố và dưỡng chất còn lại trong chất thải, nhờ đó hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR) thấp, chỉ khoảng 1,4–1,8 kg thức ăn cho 1 kg tăng trọng.

  • 2. Dạ dày

Là dạ dày cơ, có tuyến tiết dịch vị chứa pepsin và HCl – hai yếu tố chính giúp tiêu hóa protein và diệt vi khuẩn.

Tại đây, thức ăn được nghiền nhỏ, trộn đều với dịch vị, biến thành nhũ trấp, rồi chuyển xuống ruột non.

  • 3. Ruột non

Cấu tạo tương tự ruột của các loài dạ dày đơn.

Đây là trung tâm tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất chính.

Nhờ dịch tụy chứa enzyme tiêu hóa và mật từ gan trung hòa độ pH axit, các chất dinh dưỡng được phân giải thành dạng đơn giản (axit amin, glucose, acid béo) để hấp thu vào máu.

Cuối ruột non thông với ruột già.

  • 4. Ruột già

Ít có hoạt động lên men vi sinh vật như ở động vật nhai lại.

Tuy nhiên, do khẩu phần ăn của cá tra thường có hàm lượng protein cao, phân cá vẫn chứa nhiều axit amin, peptid, chất béo, glucid…

Những chất này tạo nên lớp bùn giàu dinh dưỡng ở đáy ao, và cá tra có thói quen cạp ăn lớp bùn này.

Người ta ước tính cá có thể ăn 1/3 đến 2/5 lượng thức ăn từ bùn mỗi ngày.

Nhờ vậy, cá tra tự cung cấp thêm vi sinh vật hữu ích cho đường ruột, giảm chi phí thức ăn và thuốc thú y. Tuy nhiên, thói quen ăn phân cũng làm tăng nguy cơ nhiễm ký sinh trùng, cần quản lý môi trường ao kỹ lưỡng để tránh lây lan bệnh.

Cuối ruột già là lỗ huyệt, nơi thực hiện hai chức năng: bài tiết phân và sinh sản.

  • 5. Gan

Gan cá tra có nhiệm vụ chuyển hóa dinh dưỡng và tiết mật để tiêu hóa chất béo.

Bộ phận này rất nhạy cảm với ký sinh trùng và độc chất, vì vậy cần tránh để cá ăn phải thức ăn ôi thiu hoặc nhiễm nấm mốc.

🔸 Lưu ý: Gan mật của cá trắm cỏ có độc tính cao, gây tổn thương thận ở người, thậm chí tử vong – tuy nhiên, chưa có nghiên cứu ghi nhận độc tính tương tự ở cá tra.

3. Ý nghĩa thực tiễn trong nuôi trồng

Hiểu rõ hệ tiêu hóa giúp bà con chọn loại thức ăn phù hợp, tăng hiệu quả hấp thu.

Có thể kết hợp thức ăn nổi và thức ăn chìm, giúp cá yếu dễ kiếm ăn dưới đáy, giảm tranh mồi, giúp đàn cá phát triển đồng đều hơn.

Tận dụng tập tính ăn bùn của cá tra để thiết kế hệ thống ao nuôi có lớp bùn dinh dưỡng, góp phần giảm chi phí thức ăn.

Quản lý môi trường nước và đáy ao sạch, hạn chế mầm bệnh do tập tính ăn phân của cá.

Kết luận

Hệ tiêu hóa của cá tra có nhiều đặc điểm thích nghi với lối sống ăn tạp và điều kiện ao nuôi. Khả năng tận dụng bùn đáy và vi sinh vật giúp cá phát triển tốt, giảm chi phí nuôi, tuy nhiên bà con cần chú ý kiểm soát chất lượng môi trường để tránh rủi ro bệnh ký sinh.

 

Gửi bình luận của bạn:
;
popup

Số lượng:

Tổng tiền: