🐟 Đặc điểm tiêu hóa của cá lóc (Channa striata)

🐟 Đặc điểm tiêu hóa của cá lóc (Channa striata)

29/10/2025 Đăng bởi: Sales 1

Cá lóc – loài cá quen thuộc với người dân Việt Nam, từ ruộng đồng miền Tây đến ao hồ miền Trung, hầu như nơi nào có nước là có dấu vết của nó. Nhưng ít ai biết rằng đằng sau vẻ ngoài hiền lành ấy là một “sát thủ săn mồi” thực thụ dưới nước.
Với hàm răng sắc bén, cú đớp nhanh như chớp và khả năng tiêu hóa mạnh mẽ, cá lóc có thể xử lý gọn gàng con mồi chỉ trong vài phút.

👉 Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về hệ tiêu hóa của cá lóc – để thấy rõ hơn sức mạnh sinh học ẩn sau một loài cá dân dã nhưng vô cùng thú vị này.

Cá lóc là loài cá nước ngọt phổ biến ở Việt Nam, được biết đến với tập tính ăn thịt và săn mồi mạnh mẽ. Chúng thường sống ở ao, hồ, ruộng nước hoặc sông rạch và được xem là loài cá có khả năng thích nghi rất cao. Hệ tiêu hóa của cá lóc thể hiện rõ đặc điểm của động vật ăn thịt, giúp chúng tiêu hóa hiệu quả các loại mồi sống như cá nhỏ, côn trùng, tôm tép, thậm chí cả chim hoặc vịt con.

1. Miệng và răng

Miệng cá lóc rộng và khỏe, được trang bị nhiều răng sắc bén không chỉ ở hàm mà còn trên các xương mang. Răng này giúp bắt, giữ và nghiền nát con mồi một cách hiệu quả.
Trong quá trình nhai, cá có thể nuốt dịch và mô mềm của con mồi vào dạ dày, trong khi các vật cứng hoặc khó tiêu (như vảy, xương, lông…) có thể được phun ra qua miệng hoặc thải qua mang.
Ngoài ra, xoang mang của cá lóc không chỉ đảm nhiệm vai trò hô hấp (hấp thu oxy, thải CO₂) mà còn hỗ trợ cơ học trong quá trình nghiền nát mồi.

2. Dạ dày

Cá lóc có dạ dày lớn và khỏe, được xem là cơ quan tiêu hóa chính. Dạ dày có lớp cơ dày giúp co bóp mạnh để nghiền nhỏ thức ăn.
Bên trong dạ dày có chứa axit HCl và enzyme pepsin, giúp phân giải protein, diệt khuẩn và tiêu hóa mô thịt của con mồi.
Từ dạ dày, thức ăn được đẩy sang hai ống ruột tịt (có cấu trúc giống túi), giúp tăng diện tích hấp thu và tiêu hóa thêm, tương tự như manh tràng của thú ăn thịt.

3. Gan và túi mật

Gan của cá lóc có kích thước tương đối lớn, làm nhiệm vụ tiết dịch mật để nhũ tương hóa chất béo, hỗ trợ tiêu hóa ở ruột non.
Túi mật dự trữ mật và ống dẫn mật nối trực tiếp với ruột non để tiết dịch mật vào khi tiêu hóa thức ăn.

4. Tuyến tụy

Tụy tạng của cá lóc thường lẫn vào mô mỡ vùng ruột, khó quan sát bằng mắt thường. Tuy nhiên, nó có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp các enzyme tiêu hóa như lipase, amylase, trypsin… giúp phân giải chất béo, tinh bột và protein.

5. Ruột non

Ruột non của cá lóc khá ngắn, phản ánh đặc điểm của loài ăn thịt (vì thức ăn giàu đạm dễ tiêu).
Tại đây, các enzyme từ gan và tụy sẽ tiếp tục phân giải thức ăn, đồng thời hấp thu các dưỡng chất như acid amin, glucose, lipid vào máu.

6. Ruột già

Ruột già nối tiếp với ruột non, đảm nhiệm vai trò hấp thu nước và tạo khuôn phân.
Do cá lóc tiêu hóa hiệu quả thức ăn giàu đạm nên phân thường khô và cứng. Một số vi sinh vật đường ruột có thể lên men nhẹ, nhưng hoạt động này không mạnh như ở loài ăn tạp hay ăn cỏ.
Đáng chú ý, cá lóc không có tập tính ăn lại phân, khác với một số loài cá khác trong tự nhiên.

 

Gửi bình luận của bạn:
;
popup

Số lượng:

Tổng tiền: